Tin Tổng Hợp

Carry On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Carry On Tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để việc giao tiếp diễn ra thuận lợi hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu gặp phải bối rối khi cần giao tiếp, rất phức tạp và không biết diễn đạt như thế nào cho chính xác. Vì vậy, để nói trôi chảy và chính xác, chúng ta cần luyện từ vựng một cách chuẩn nhất, nhưng cũng phải đọc đi đọc lại để ghi nhớ và phản ứng khi giao tiếp. Học một mình không có động lực và khó hiểu nên hôm nay hãy học thêm một cụm động từ mới “Carry on là gì” nhé!

1. Carry on là gì?

 

carry-on-la-gi-1-a4-vietyenlakesidecity-vn

 

Tiếp tục sử dụng cách phát âm UK-UK /ˈkær.i.ɒn/ và cách phát âm UK-US /ˈker.i.ɑːn/. “Proceeding” có nhiều nghĩa, tùy theo cấu trúc, nghĩa phổ biến nhất là “tiếp tục làm một việc gì đó”. Ngoài ra, để phát âm chuẩn hơn, bạn có thể tham khảo thêm một số video luyện nói.

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “carry on”

 

 

carry-on-la-gi-1-a5-vietyenlakesidecity-vn

tiếp tục làm điều gì đó

Ý nghĩa 1: tiếp tục thực hiện hoặc tham gia (một hoạt động)

Ví dụ:

 

chúng tôi tiếp tục cuộc trò chuyện của chúng tôi vào lúc nửa đêm

Chúng tôi tiếp tục cuộc trò chuyện của chúng tôi vào giữa đêm

 

hãy tiếp tục ca hát của bạn

hãy tiếp tục hát

 

tiếp tục làm điều gì đó

Ý nghĩa thứ hai: tiếp tục đến một nơi nhất định hoặc một thời điểm nhất định

Ví dụ:

Tiếp tục đến trang tiếp theo

chuyển sang trang tiếp theo

 

tiếp tục với ai đó / ai đó

Ba nghĩa: tán tỉnh ai đó, có quan hệ với ai đó

Ví dụ:

Linh và Nghĩa đã thực sự hẹn hò chưa?

Linh và Nghĩa có thực sự yêu nhau không?

 

đánh lừa

Ý nghĩa thứ tư: Than phiền nhẹ nhàng về ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ:

Anh cảm thấy mệt mỏi khi nghe cô kể về những vấn đề cá nhân của mình.

Anh cảm thấy mệt mỏi khi nghe cô nói về những vấn đề cá nhân của mình.

 

Tiếp tục: Hoạt động sai

Ví dụ:

Con trai cô ấy làm việc cả ngày và làm phiền cô ấy.

Con trai cô ấy làm phiền cô ấy cả ngày

 

3. Một số từ trái nghĩa của “CARRY ON”

Shily-shally: do dự để tiếp tục

do dự: do dự

trở lại: do dự

đầu hàng: đầu hàng

không thể đứng: không thể đứng

dừng lại: không tiếp tục

stop: dừng lại

Swing: Do dự

stop: dừng lại

 

4. Một số cụm động từ có chứa từ “CARRY”

 

carry-on-la-gi-1-a3-vietyenlakesidecity-vn

– Hoàn thành: thành công, thắng lợi

Hoàng Thùy đoạt giải nhất Next Top Model 2011

Hoàng Thùy từng đoạt giải nhất Next Top Model 2011

– Tiến lên: tiếp tục qua một điểm nhất định

Cuộc họp tiếp tục cho đến giờ ăn trưa.

Cuộc họp chuyển sang giờ ăn trưa.

– Execute: Thực thi nhiệm vụ

Cô ấy muốn thực hiện kế hoạch.

Cô ấy muốn thực hiện kế hoạch.

– Đã ra đi: Bệnh tật chết

Căn bệnh ung thư đã cướp đi sinh mạng của cô từ hai năm trước.

Căn bệnh ung thư đã cướp đi sinh mạng của cô từ hai năm trước.

 

– Thực thi: Đã hoàn thành thành công

Bất chấp sự phản đối, họ vẫn kiên trì.

Bất chấp sự phản đối, họ đã thực hiện các cải cách.

– Tiến hành: di chuyển hoặc bao gồm (một số) trong phép tính tiếp theo

Họ chuyển lỗ sang năm tài chính tiếp theo.

– Bị cuốn đi: bị dụ dỗ, bị mê hoặc; bị mê hoặc.

Cô ấy bị mang đi và bắt đầu la hét vào TV.

Cô ấy phấn khích đến mức bắt đầu la hét trên TV.

Bài viết trên đã cho chúng ta thấy định nghĩa và đặc điểm của “Carry On là gì“. Hi vọng bài viết này sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Chúc các bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh của mình!

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button