Tin Tổng Hợp

Java Là Gì? Tại Sao Phải Học Lập Trình Java?

Java là gì? Sẽ tốt hơn nếu làm 10 nhiệm vụ cùng một lúc? Đây là yếu tố cơ bản tạo nên sự khác biệt của Java với các ngôn ngữ lập trình khác.

Với khẩu hiệu “viết một lần, chạy mọi nơi”, không có gì lạ khi Java đã trở thành ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất được sử dụng bởi các lập trình viên giỏi, những người muốn dành nhiều thời gian thư giãn trong quán cà phê hơn là ngồi viết những dòng lặp đi lặp lại tẻ nhạt. của mã.

Khẩu hiệu này có nghĩa là Java là một ngôn ngữ “độc lập với nền tảng”. Nói cách khác, mã Java “lý tưởng” nên chạy trên bất kỳ thiết bị nào chạy bất kỳ hệ điều hành nào miễn là Java Runtime Environment (JRE) được cài đặt. Hãy tưởng tượng bạn phải viết một phiên bản ứng dụng của mình cho các thiết bị, hệ điều hành khác nhau hiện có trên thị trường, và bạn sẽ thấy tại sao Java lại có sức hấp dẫn như vậy đối với các lập trình viên.

java-la-gi-1-a10-vietyenlakesidecity-vn

java là gì Tại sao Java là “Hot”

Ngoài việc độc lập với nền tảng, phong cách “lập trình hướng đối tượng” của Java và sức hấp dẫn cao đối với các nhà tuyển dụng CNTT đã khiến Java trở thành ngôi sao nhạc rock ngày nay.

Như tên cho thấy, lập trình hướng đối tượng (OOP) sử dụng các đối tượng được xác định rõ ràng – và các mối quan hệ giữa chúng – để thực hiện các tác vụ khác nhau. Nhìn chung, OOP giúp phát triển và quản lý phần mềm dễ dàng hơn, nhanh hơn và rẻ hơn do nền tảng mô-đun tự nhiên của nó. Có thể hiểu, những đặc điểm này đang buộc các tổ chức và doanh nghiệp phải đón nhận Java một cách rộng rãi, khiến ngôn ngữ lập trình trở thành kỹ năng được các nhà tuyển dụng mong muốn nhất trên trang web việc làm Dice.com.

Trong khi Java phổ biến với các nhà tuyển dụng, nó cũng phổ biến không kém với những người thực sự viết chương trình máy tính. Với mức lương trung bình 88.000 USD (hơn 1,8 tỷ đồng / năm) dành cho lập trình viên Java tại Mỹ, Java đã tạo ra nguồn cảm hứng bất tận thu hút nhiều người đến với nghề.

java-la-gi-1-a8-vietyenlakesidecity-vn

Cách Java đạt được sự độc lập của nền tảng

Thực hiện lời hứa có thể chạy cùng một đoạn mã trên nhiều nền tảng khác nhau, Java đã mở rộng thị trường sử dụng của mình trong những năm qua. Từ một dự án non trẻ vào năm 1990, chỉ được biết đến với một nhóm nhỏ người tại Sun Microsystems, Java đã phát triển thành một công nghệ phổ biến tạo ra hệ sinh thái kỹ thuật số ngày nay. Bạn sẽ tìm thấy Java ở khắp mọi nơi trên Internet và trên máy tính để bàn, máy tính bảng, điện thoại di động, bảng điều khiển, TV và máy in. Trên thực tế, hầu hết tất cả các máy tính để bàn doanh nghiệp đều chạy Java và có mặt trên hơn 3 tỷ điện thoại di động.

Nhưng làm thế nào để Java đạt được mức độ di động cao, cho phép nó hoạt động trên bất kỳ sự kết hợp nào giữa phần cứng và hệ điều hành? Java đã giới thiệu hai cải tiến phá vỡ thế giới máy tính: 1) Java bytecode; 2) Máy ảo Java (JVM). Không giống như các ngôn ngữ lập trình khác được biên dịch trực tiếp thành mã máy dành riêng cho nền tảng, mã Java trước tiên được biên dịch thành một định dạng trung gian gọi là bytecode. Java bytecode tương tự như mã máy, nhưng được thực thi bởi một máy ảo dành riêng cho phần cứng.

Trong những năm qua, tiêu chuẩn này đã trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho các OEM để cung cấp các thành phần thiết bị được cài đặt sẵn với JVM có liên quan. Điều này có nghĩa là bạn có thể viết và thực thi mã Java trên máy tính xách tay của mình và nó sẽ chạy tốt trên hầu hết các máy tính để bàn, điện thoại di động và các thiết bị khác mà không cần sửa đổi mã gốc.

Cho đến nay, Java đã hỗ trợ hầu hết các nền tảng CNTT thông qua JRE (Java Runtime Environment) chứa một máy ảo dành riêng cho phần cứng. Nó có nhiều phiên bản tiêu chuẩn, doanh nghiệp và vi mô. Các nền tảng được hỗ trợ bao gồm Windows, Mac OS, Linux và Solaris.

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng

Theo nhiều cách, Java đại diện cho ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng hoàn chỉnh nhất và thể hiện những lợi ích to lớn của mô hình này. Java phần lớn kết hợp cú pháp và các thành phần của C và C ++, mở rộng khả năng của nó để hỗ trợ cách tiếp cận hướng đối tượng.

Trong lập trình hướng đối tượng, bạn sử dụng các lớp và đối tượng để định nghĩa và thao tác dữ liệu. Ví dụ: bạn có thể xác định một loại xe với một tập hợp các đặc điểm có thể bao gồm số bánh xe, loại địa hình, tốc độ, loại nhiên liệu và số lượng hành khách mà nó có thể chở. Sau đó, bạn có thể tạo các phiên bản của lớp này, chẳng hạn như đối tượng xe đạp, đối tượng tàu cao tốc và đối tượng xe buýt.

Như đã đề cập trước đó, lập trình hướng đối tượng có nhiều ưu điểm, trong đó quan trọng nhất là tính mô-đun, khả năng tái sử dụng và khả năng mở rộng. Trước khi Java và các ngôn ngữ hướng đối tượng khác được sử dụng rộng rãi, các lập trình viên thường phải vứt bỏ mã làm việc trước đó mỗi khi có một yêu cầu lập trình mới cần được đưa vào chương trình. Với Java, mã kế thừa có thể được tái sử dụng và mở rộng, dẫn đến ít lãng phí hơn và thư viện mạnh mẽ hơn.

Java: Nguồn gốc và triển vọng

java-la-gi-1-a9-vietyenlakesidecity-vn

James Gosling, cha đẻ của ngôn ngữ Java

Sự phát triển của Java bắt đầu vào năm 1991 khi nó được đặt tên là Oak. Một khái niệm được phát triển bởi James Gosling và các nhà khoa học máy tính khác tại Sun Microsystems, Oak đáp ứng nhu cầu cấp thiết về một ngôn ngữ độc lập với nền tảng có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử như lò vi sóng, sóng vô tuyến và điều khiển từ xa.

Nếu không có internet, nó có thể đã im ắng, và Oak vẫn chỉ là một ngôn ngữ tuyệt vời nhưng không được sử dụng rộng rãi. Nhưng chính Internet là nguyên nhân dẫn đến các vấn đề về tính di động của các lập trình viên, bao gồm các máy tính, hệ điều hành, trình duyệt và CPU khác nhau. Thử thách này đã cho Oak (sau đó đổi tên thành Java vào năm 1995) một cơ hội để bùng nổ như một siêu tân tinh. Bởi vì Java được thiết kế cho tính di động, nó đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công lớn của Internet, cải thiện bảo mật và xử lý trực tuyến thông qua các chương trình máy tính được gọi là applet và servlet.

Hơn hai thập kỷ sau khi phát hành, Java vẫn duy trì vị thế siêu sao trong số các ngôn ngữ lập trình, luôn đứng đầu trong số các kỹ năng CNTT được yêu cầu cao nhất. Java cũng tiếp tục di sản của nó trong hầu hết mọi thiết bị hoặc hệ thống điện tử có phần tử máy tính: máy tính lớn, phablet, điện thoại câm, điện thoại thông minh, đầu đọc điện tử, máy ATM, netbook, hệ thống kiểm soát không lưu, bộ định tuyến, rô bốt và thẻ tín dụng.

Java chắc chắn có ở khắp mọi nơi. Nhưng nó có trong sơ yếu lý lịch của bạn không?

Hy vọng bài viết về chủ đề java là gì trên đây đã mang lại kiến thức hữu ích dành cho các bạn!

 

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button